Có 2 kết quả:
蚍蜉撼大树 pí fú hàn dà shù ㄆㄧˊ ㄈㄨˊ ㄏㄢˋ ㄉㄚˋ ㄕㄨˋ • 蚍蜉撼大樹 pí fú hàn dà shù ㄆㄧˊ ㄈㄨˊ ㄏㄢˋ ㄉㄚˋ ㄕㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. an ant trying to shake a big tree (idiom)
(2) fig. to overrate one's own strength
(3) also written 蚍蜉撼樹|蚍蜉撼树[pi2 fu2 han4 shu4]
(2) fig. to overrate one's own strength
(3) also written 蚍蜉撼樹|蚍蜉撼树[pi2 fu2 han4 shu4]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. an ant trying to shake a big tree (idiom)
(2) fig. to overrate one's own strength
(3) also written 蚍蜉撼樹|蚍蜉撼树[pi2 fu2 han4 shu4]
(2) fig. to overrate one's own strength
(3) also written 蚍蜉撼樹|蚍蜉撼树[pi2 fu2 han4 shu4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0